Kiểm Định – Hiệu Chuẩn
Kiểm Định – Hiệu Chuẩn: Nguyên Tắc và Thực Tiễn
Giới thiệu
- Kiểm định và hiệu chuẩn là hai hoạt động thiết yếu trong quản lý chất lượng thiết bị đo lường.
- Kiểm định tập trung vào việc xác nhận thiết bị đo có đạt yêu cầu kỹ thuật, an toàn và pháp lý hay không.
- Hiệu chuẩn nhằm so sánh kết quả đo của thiết bị với giá trị chuẩn đã biết nhằm xác định độ sai số và điều chỉnh nếu cần.
Bài viết này đề cập chi tiết tới ba nhóm thiết bị đo phổ biến: áp suất, khối lượng và âm – rung. Với mỗi nhóm, chúng ta sẽ làm rõ các vấn đề liên quan, những câu hỏi thường gặp và các lỗi thường gặp khi thực hiện kiểm định, hiệu chuẩn.

1. Đo lường và kiểm định thiết bị áp suất
1.1 Các vấn đề liên quan
Thiết bị đo áp suất bao gồm đồng hồ áp suất cơ, cảm biến áp suất và máy ghi áp suất.
Độ chính xác sản phẩm chịu ảnh hưởng từ yếu tố nhiệt độ, độ rung và chất lượng chất lỏng hoặc khí đo.
Việc lựa chọn dải đo phù hợp, loại kết nối (ren, mặt bích) cũng quyết định hiệu quả kiểm định.
Việc xác định tần suất kiểm định, căn cứ theo tiêu chuẩn ISO 17025 hay quy định nhà nước là bước đầu tiên trước khi triển khai hiệu chuẩn.
1.2 Câu hỏi thường gặp
– Làm thế nào để xác định dải đo phù hợp cho áp suất làm việc?
– Nhiệt độ môi trường và độ ẩm ảnh hưởng đến kết quả đo như thế nào?
– Khi nào cần hiệu chuẩn lại sau sự cố áp suất vượt ngưỡng?
– Làm thế nào đánh giá tuổi thọ của cảm biến áp suất sau nhiều chu kỳ đo?
1.3 Lỗi thường gặp
– Sử dụng chất dẫn truyền có độ nhớt cao gây chậm đáp ứng và sai số.
– Kết nối sai ren hoặc lắp không kín dẫn đến rò rỉ áp lực.
– Bỏ qua yêu cầu ổn định nhiệt làm lệch điểm không (zero) và tỷ lệ (span).
– Không ghi nhật ký điều kiện đo, gây khó khăn khi đối chiếu kết quả từng lần kiểm định.

2. Đo lường và kiểm định thiết bị khối lượng
2.1 Các vấn đề liên quan
Cân kỹ thuật, cân phân tích, cân công nghiệp và loadcell là các thiết bị chính trong đo khối lượng.
Độ chính xác của cân phụ thuộc vào hiệu điện trở của loadcell, lớp bảo vệ IP, cũng như sự ảnh hưởng của nhiệt độ và gió lùa.
Quá trình hiệu chuẩn thường sử dụng quả cân chuẩn cấp E1, F1 hoặc M1 tùy theo yêu cầu sai số.
Nhiều doanh nghiệp chưa nhận thức đúng tầm quan trọng của con dấu kiểm định nhà nước, dẫn đến rủi ro khi xuất khẩu hoặc giao nhận hàng hóa.
2.2 Câu hỏi thường gặp
1. Cần chọn cấp chuẩn (E1/F1/M1) như thế nào cho cân thí nghiệm và cân thương mại?
2. Tần suất kiểm định cân theo quy định hiện hành là bao lâu?
3. Khi cân báo lỗi “tải vượt” (overload), quy trình kiểm định phải làm gì?
4. Làm thế nào để kiểm tra tác động của gió và rung sàn lên kết quả cân?
2.3 Lỗi thường gặp
– Không kiểm soát bụi bẩn, cặn bám lên mặt cân, gây sai lệch trọng tâm.
– Đặt cân trên bề mặt không phẳng hoặc rung động, dẫn đến giá trị dao động lớn.
– Sử dụng quả cân chuẩn không đúng cấp độ, làm sai lệch hệ số hiệu chuẩn.
– Bỏ qua bước “warm-up” để cân ổn định nhiệt, khiến kết quả đo lần đầu thường chênh lệch.
3. Đo lường và kiểm định thiết bị âm – rung
3.1 Các vấn đề liên quan
Thiết bị đo âm thanh gồm máy đo mức âm, microphone chuẩn và bộ thu tín hiệu.
Thiết bị đo rung bao gồm gia tốc kế, cảm biến vận tốc rung và tín hiệu xử lý FFT.
Độ nhạy, đáp ứng tần số, dải đo và hệ số hiệu chỉnh môi trường (nhiệt độ, độ ẩm) là những yếu tố then chốt.
Việc hiệu chuẩn phải dùng nguồn âm chuẩn (calibrator) và bàn rung tiêu chuẩn để xác định sai số tần số và biên độ.
3.2 Câu hỏi thường gặp
– Làm thế nào để chọn microphone phù hợp cho dải tần 20 Hz–20 kHz?
– Khi nào cần đo âm thanh A-weighting, khi nào đo C-weighting?
– Quá trình hiệu chuẩn gia tốc kế cần những bước nào để đảm bảo đáp ứng pha?
– Làm thế nào đối chiếu kết quả đo rung với giới hạn an toàn OSHA hay ISO 2631?
3.3 Lỗi thường gặp
– Bỏ qua hiệu chuẩn pha khiến phép đo rung tích hợp sai số lớn ở tần số cao.
– Không kiểm soát hướng đặt microphone hoặc gia tốc kế, làm lệch giá trị đo.
– Đo âm thanh trong môi trường có phản xạ mạnh nhưng không sử dụng bộ hút âm.
– Đặt bộ đo rung gần nguồn nhiệt hoặc máy móc gây sai lệch do tản nhiệt.

Kết luận
– Kiểm định và hiệu chuẩn là bước không thể thiếu để đảm bảo thiết bị đo áp suất, khối lượng và âm – rung hoạt động chính xác, an toàn và đáp ứng tiêu chuẩn.
– Việc quản lý tài liệu kiểm định, lịch trình duy trì chất lượng và đào tạo nhân sự chuyên trách giúp giảm thiểu lỗi thực hành.
– Những câu hỏi thường gặp chỉ ra các khía cạnh cần chú trọng, từ việc lựa chọn thiết bị đến điều kiện đo và sai số môi trường.
– Hạn chế các lỗi phổ biến như quản lý chuẩn mực không chặt chẽ, bỏ qua bước ổn định môi trường và lắp đặt sai đều góp phần nâng cao độ tin cậy kết quả đo.
– Cuối cùng, xây dựng quy trình kiểm định – hiệu chuẩn lặp lại và được giám sát nghiêm ngặt sẽ là nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động sản xuất, nghiên cứu và đảm bảo an toàn công nghiệp.
*Tham khảo tiêu chuẩn ISO 17025, ISO 9001, ISO 2631 và quy định kiểm định đo lường của Bộ Khoa học và Công nghệ.*
