Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu hỏi và đáp án về hộ chiếu

  1. Q: Hộ chiếu là gì?
    A: Hộ chiếu là giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền cấp cho công dân để xuất nhập cảnh, xác nhận quốc tịch và danh tính.
  2. Q: Có những loại hộ chiếu nào?
    A: Bao gồm hộ chiếu phổ thông (PT), hộ chiếu công vụ (CV) và hộ chiếu ngoại giao (NG).
  3. Q: Hộ chiếu phổ thông có thời hạn bao lâu?
    A: 10 năm cho người từ 14 tuổi trở lên và 5 năm cho trẻ em dưới 14 tuổi.
  4. Q: Hộ chiếu công vụ và ngoại giao khác gì?
    A: Dành cho cán bộ khi công tác nước ngoài, miễn phí lệ phí và ưu tiên thủ tục.
  5. Q: Ai cần sở hữu hộ chiếu?
    A: Bất kỳ công dân Việt Nam nào có nhu cầu xuất nhập cảnh.
  6. Q: Điều kiện làm hộ chiếu lần đầu?
    A: Có CCCD/CMND còn hiệu lực và không bị mất quốc tịch.
  7. Q: Thủ tục làm hộ chiếu lần đầu như thế nào?
    A: Khai tờ TK01, chụp ảnh 4×6, nộp CCCD gốc tại phòng xuất nhập cảnh.
  8. Q: Giấy tờ cần thiết để làm hộ chiếu lần đầu?
    A: CCCD/CMND, 1 ảnh 4×6, tờ khai TK01 và giấy tờ chứng minh nơi cư trú nếu khác tỉnh.
  9. Q: Thời gian xử lý hộ chiếu lần đầu?
    A: 8–10 ngày làm việc (tùy địa phương).
  10. Q: Lệ phí làm hộ chiếu lần đầu?
    A: 200.000 đồng.
  11. Q: Khi nào phải cấp lại hộ chiếu?
    A: Hết hạn, mất, hư hỏng hoặc hết trang trống.
  12. Q: Điều kiện cấp lại do hết hạn?
    A: Hộ chiếu cũ còn giữ được thông tin rõ ràng để đối chiếu.
  13. Q: Điều kiện cấp lại do mất/hỏng?
    A: Phải có biên bản báo mất hoặc xuất trình hộ chiếu hư hỏng.
  14. Q: Giấy tờ cần cấp lại hộ chiếu?
    A: CCCD/CMND, tờ khai TK01, hộ chiếu cũ (nếu hỏng), đơn báo mất (nếu mất).
  15. Q: Lệ phí cấp lại hộ chiếu?
    A: 400.000 đồng.
  16. Q: Làm hộ chiếu online có gì khác?
    A: Khai trực tuyến, xác thực VNeID, không phải nộp trực tiếp nếu nhận qua bưu điện.
  17. Q: Điều kiện làm hộ chiếu online?
    A: CCCD 12 số, tài khoản VNeID cấp 2, SIM chính chủ, ảnh thẻ chuẩn.
  18. Q: Thủ tục làm hộ chiếu online?
    A: Đăng nhập Cổng DVC Quốc gia/BCA, điền thông tin, tải ảnh, thanh toán phí.
  19. Q: Tiêu chuẩn ảnh thẻ khi làm online?
    A: 4×6 cm, nền trắng, không đeo kính màu, file JPEG ≤ 6 MB.
  20. Q: Thời gian xử lý hồ sơ online?
    A: 5–7 ngày làm việc.
  21. Q: Lệ phí làm hộ chiếu online có giảm không?
    A: Giai đoạn khuyến mại có thể giảm 10%, sau đó bằng lệ phí thông thường.
  22. Q: Nhận hộ chiếu sau làm online như thế nào?
    A: Nhận qua bưu điện hoặc nhận trực tiếp tại cơ quan xuất nhập cảnh.
  23. Q: Gia hạn hộ chiếu là gì?
    A: Mở rộng thời hạn sử dụng hộ chiếu (chỉ áp dụng cho hộ chiếu CV/NG).
  24. Q: Hộ chiếu phổ thông có gia hạn được không?
    A: Không, phải cấp lại khi hết hạn.
  25. Q: Gia hạn áp dụng cho loại hộ chiếu nào?
    A: Hộ chiếu công vụ và ngoại giao.
  26. Q: Điều kiện gia hạn hộ chiếu ngoại giao?
    A: Còn hạn dưới 1 năm, đang công tác theo quyết định cử đi.
  27. Q: Thủ tục gia hạn hộ chiếu?
    A: Khai mẫu X02, nộp hộ chiếu cũ, quyết định công tác và CCCD.
  28. Q: Giấy tờ cần thiết để gia hạn?
    A: Hộ chiếu CV/NG cũ, tờ khai X02, quyết định cử đi công tác, CCCD.
  29. Q: Lệ phí gia hạn?
    A: Hộ chiếu CV/NG được miễn lệ phí; gia hạn online giảm thêm 10%.
  30. Q: Thời gian xử lý gia hạn?
    A: 5 ngày làm việc (tại Cục) hoặc 8 ngày (tại phòng xuất nhập cảnh tỉnh).
  31. Q: Khi nào cần gia hạn hộ chiếu?
    A: Trước khi hết hạn dưới 1 năm để duy trì công tác quốc tế.
  32. Q: Hộ chiếu sắp hết trang trắng phải làm sao?
    A: Hộ chiếu phổ thông không gia hạn trang, phải cấp lại.
  33. Q: Thủ tục xin cấp hộ chiếu khẩn cấp?
    A: Nộp đơn xin cấp giấy thông hành khẩn theo mẫu X01, kèm lý do chính đáng.
  34. Q: Điều kiện cấp hộ chiếu khẩn cấp?
    A: Thân nhân tai nạn, cấp cứu, công tác đột xuất hoặc lý do nhân đạo.
  35. Q: Quy trình cấp hộ chiếu khẩn cấp?
    A: Cơ quan xuất nhập cảnh xét duyệt, cấp trong 1–2 ngày làm việc.
  36. Q: Sai sót thường gặp khi làm hộ chiếu?
    A: Nhập sai thông tin, ảnh không chuẩn, thiếu giấy tờ chứng thực.
  37. Q: Cách khắc phục sai sót trên hộ chiếu?
    A: Nộp đơn yêu cầu sửa đổi, kèm giấy tờ chứng minh đúng, làm lại hồ sơ.
  38. Q: Cách kiểm tra tiến độ hồ sơ hộ chiếu?
    A: Tra cứu trên Cổng DVC, gọi hotline xuất nhập cảnh hoặc theo dõi SMS/email.
  39. Q: Hộ chiếu trẻ em có gì khác so với người lớn?
    A: Trẻ dưới 14 tuổi được in chung hộ chiếu của cha/mẹ hoặc cấp riêng, thời hạn 5 năm.
  40. Q: Làm hộ chiếu cho trẻ em cần chuẩn bị gì?
    A: Tờ khai TK01a có xác nhận địa phương, giấy khai sinh, CCCD cha/mẹ, ảnh 4×6, CCCD cha/mẹ.
  41. Q: Hộ chiếu gắn chip (e-passport) là gì?
    A: Là hộ chiếu phổ thông có tích hợp chip điện tử chứa thông tin cá nhân và sinh trắc học, giúp xác thực nhanh, phòng chống làm giả.
  42. Q: Lợi ích khi sử dụng hộ chiếu gắn chip?
    A: Tăng cường bảo mật, rút ngắn thời gian kiểm tra tại cửa khẩu tự động, được một số nước chấp nhận ưu tiên.
  43. Q: Người nước ngoài muốn làm hộ chiếu Việt Nam có được không?
    A: Không. Chỉ công dân Việt Nam có quốc tịch Việt Nam mới được cấp hộ chiếu Việt Nam.
  44. Q: Làm hộ chiếu khẩn cấp có thực hiện online được không?
    A: Không. Trường hợp khẩn cấp phải nộp trực tiếp kèm đơn xin cấp ngay (mẫu X01) tại cơ quan xuất nhập cảnh.
  45. Q: Đổi họ tên trên hộ chiếu do kết hôn phải làm thế nào?
    A: Làm thủ tục cấp đổi hộ chiếu, nộp kèm giấy đăng ký kết hôn và hộ chiếu cũ.
  46. Q: Hộ chiếu còn hạn dưới 6 tháng có được phép nhập cảnh nước ngoài không?
    A: Nhiều quốc gia yêu cầu hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng; nên kiểm tra quy định điểm đến trước khi đi.
  47. Q: Hộ chiếu hết hạn có dùng để xin visa không?
    A: Không. Visa được đóng vào hộ chiếu còn hiệu lực; cần xin visa vào hộ chiếu mới hoặc cấp lại.
  48. Q: Công dân Việt Nam ở nước ngoài làm hộ chiếu ở đâu?
    A: Tại cơ quan đại diện ngoại giao hoặc lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại theo quy định.
  49. Q: Mất CCCD thì có làm hộ chiếu online được không?
    A: Không. Thiếu CCCD/hộ chiếu cũ phải làm trực tiếp, nộp giấy tờ gốc và đơn xin cấp lại CCCD nếu cần.
  50. Q: Khi nhận hộ chiếu có phát hiện sai thông tin phải làm sao?
    A: Trình diện ngay tại cơ quan xuất nhập cảnh, nộp đơn xin sửa đổi, bổ sung giấy tờ chứng minh thông tin đúng.

Dưới đây là thêm một số câu hỏi thú vị, mở rộng tầm nhìn về hộ chiếu và xuất nhập cảnh mà bạn có thể cân nhắc:

  1. Câu hỏi: Có thể sử dụng hai hộ chiếu song song không và trong trường hợp nào?
    Trả lời: Công dân Việt Nam chỉ được cấp hộ chiếu thứ hai trong trường hợp đặc biệt khi hộ chiếu đang giữ để làm thủ tục xin thị thực dài hạn tại nước ngoài nhưng vẫn cần di chuyển cấp bách. Hồ sơ phải được phê duyệt bởi Cục Xuất nhập cảnh trước khi cấp hộ chiếu tạm thời song song.
  2. Câu hỏi: Passport gắn chip (e-passport) lưu trữ những dữ liệu sinh trắc học nào ngoài ảnh chân dung?
    Trả lời: Ngoài ảnh, chip có thể lưu vân tay, dữ liệu mống mắt (nếu có) và chữ ký số của cơ quan cấp, giúp xác thực tự động qua máy quét sinh trắc và chống làm giả.
  3. Câu hỏi: Hệ thống cửa khẩu tự động (e-gate) hoạt động ra sao và công dân Việt Nam đủ điều kiện sử dụng không?
    Trả lời: E-gate quét chip hộ chiếu và đối chiếu vân tay tự động, rút ngắn thời gian kiểm tra xuất nhập cảnh. Công dân Việt Nam có hộ chiếu gắn chip và đã đăng ký sinh trắc học tại Cảnh sát xuất nhập cảnh được sử dụng tại sân bay Nội Bài, Tân Sơn Nhất.
  4. Câu hỏi: Nếu hộ chiếu bị mất hoặc bị đánh cắp khi đang ở nước ngoài, thủ tục khẩn cấp tại lãnh sự quán gồm những bước nào?
    Trả lời: Báo cáo cơ quan cảnh sát sở tại, xin Giấy chứng nhận mất hộ chiếu, đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam nộp tờ khai khẩn cấp, CCCD/CMND, ảnh thẻ, lệ phí và nhận Giấy thông hành tạm để về nước.
  5. Câu hỏi: Trẻ em dưới 14 tuổi có thể nhập cảnh độc lập mà không kèm theo cha mẹ hay người giám hộ không?
    Trả lời: Phần lớn hãng hàng không và hãng tàu không cho trẻ dưới 14 tuổi đi một mình; nếu bắt buộc, cần có thư ủy quyền của cha mẹ, xác nhận của Cảnh sát xuất nhập cảnh và thủ tục “Unaccompanied Minor” của hãng vận chuyển.
  6. Câu hỏi: Passport tạm thời (Emergency Travel Document) là gì, khi nào được cấp và có giá trị bao lâu?
    Trả lời: Là giấy thông hành tạm cấp cho công dân bị mất hộ chiếu ở nước ngoài hoặc trường hợp đặc biệt, có giá trị tối đa 12 tháng, chỉ để về nước hoặc đi công tác khẩn.
  7. Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm tra hộ chiếu của mình có phải là giả mạo?
    Trả lời: So sánh các yếu tố bảo an (hologram, watermark, chữ kí số), quét chip qua thiết bị chuyên dụng để xem dữ liệu, kiểm tra mã MRZ và độ sắc nét của hoa văn bảo mật.
  8. Câu hỏi: Ngoài hộ chiếu cá nhân, còn có các “hộ chiếu đặc biệt” nào khác?
    Trả lời: Thế giới có “pet passport” cho thú nuôi, “carnet ATA” cho hàng hóa tạm xuất, “passport card” cho công dân Mỹ; ở Việt Nam chỉ cấp hộ chiếu phổ thông, ngoại giao và công vụ.
  9. Câu hỏi: Có thể bổ sung thông tin khẩn cấp (Emergency Contact) lên trang hộ chiếu không?
    Trả lời: Hộ chiếu Việt Nam không có trang dành riêng cho thông tin khẩn cấp; bạn nên ghi vào giấy tờ riêng kèm hộ chiếu khi đi du lịch hoặc công tác.
  10. Câu hỏi: Tại sao nhiều quốc gia yêu cầu hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng hoặc 1 năm khi nhập cảnh?
    Trả lời: Để đảm bảo du khách không hết hạn trong thời gian lưu trú, có thời gian dự phòng cho trường hợp hoãn chuyến và phù hợp yêu cầu visa nhiều lần.
  11. Câu hỏi: Passport-backed loan (vay tín chấp bằng hộ chiếu) là gì và có rủi ro pháp lý không?
    Trả lời: Một số dịch vụ nước ngoài cho phép vay bằng hộ chiếu như tài sản đảm bảo; ở Việt Nam hiếm gặp, thường tiềm ẩn rủi ro lừa đảo, mất quyền kiểm soát giấy tờ.
  12. Câu hỏi: Visa On Arrival khác gì so với e-visa và visa truyền thống?
    Trả lời: Visa On Arrival (VOA) làm trước khi đi, đóng dấu tại sân bay đến; e-visa làm online và nhận file điện tử; visa truyền thống xin qua đại sứ quán, nhận hộ chiếu có dán thị thực.
  13. Câu hỏi: Việt Nam miễn visa cho công dân những quốc gia nào và trong điều kiện gì?
    Trả lời: Việt Nam miễn thị thực cho công dân Pháp, Đức, Italy, Tây Ban Nha, Anh, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đan Mạch, Na Uy, Thụy Điển, Belarus, Nga, Phần Lan và Malaysia trong 15–45 ngày tùy nước.
  14. Câu hỏi: Hộ chiếu Việt Nam có đủ điều kiện tham gia chương trình Visa Waiver của Mỹ hoặc Schengen không?
    Trả lời: Chưa. Công dân Việt Nam phải xin visa Mỹ hoặc Schengen thông qua đại sứ quán/lãnh sự, chưa thuộc nhóm miễn thị thực tự động.
  15. Câu hỏi: Trường hợp đổi tên, đổi giới tính trên hộ chiếu, thủ tục và giấy tờ cần thiết là gì?
    Trả lời: Cần bản sao quyết định thay đổi tên hoặc thay đổi giới tính của Tòa án/UBND cấp tỉnh, giấy khai sinh mới, hộ chiếu cũ và CCCD, nộp tại Phòng Xuất nhập cảnh.
  16. Câu hỏi: Passport “multiple entry” khác “single entry” thế nào, ưu và nhược điểm ra sao?
    Trả lời: Single entry chỉ cho nhập cảnh một lần; multiple entry cho nhiều lần trong thời hạn visa. Multi linh hoạt nhưng phí cao hơn single entry.
  17. Câu hỏi: Làm sao để xin chuyển đổi thông tin “nơi sinh” hoặc “quốc tịch kép” trên hộ chiếu?
    Trả lời: Việt Nam không công nhận quốc tịch kép, để sửa nơi sinh phải có quyết định của cơ quan hộ tịch, thủ tục hành chính hết sức phức tạp, thường phải cấp lại hộ chiếu.
  18. Câu hỏi: Những rủi ro khi để hộ chiếu trong hành lý ký gửi so với xách tay?
    Trả lời: Ký gửi dễ thất lạc, hư hỏng do kéo, ngập nước; nên giữ hộ chiếu trong hành lý xách tay để kiểm soát liên tục.
  19. Câu hỏi: Passport card (hộ chiếu dưới dạng thẻ) có áp dụng ở Việt Nam không và ưu nhược điểm thế nào?
    Trả lời: Việt Nam chưa cấp passport card. Loại thẻ gọn nhẹ, tiện mang theo nhưng không thay thế hộ chiếu giấy khi xuất nhập cảnh bằng đường hàng không quốc tế.
  20. Câu hỏi: Nhập cảnh qua đường bộ có yêu cầu thủ tục gì khác so với nhập cảnh đường hàng không?
    Trả lời: Qua biên giới đường bộ phải qua trạm kiểm soát cửa khẩu, đóng dấu nhập cảnh tương tự, đôi khi phải khai tờ khai hải quan và làm thủ tục y tế giáp ranh tùy quốc gia.

Thay đổi màu sắc

Màu 1
Màu 2
Màu 3
Màu 4

Thay đổi Header

Header 1

Header 2

Thay đổi vị trí Section